Từ điển Thiều Chửu
悅 - duyệt
① Ðẹp lòng, vui thích. Luận ngữ 論語: Học nhi thời tập chi, bất diệc duyệt hồ 學而時習之,不亦悅乎 (Học nhi 學而) học mà thường ôn tập, cũng chẳng thích ư?

Từ điển Trần Văn Chánh
悅 - duyệt
① Vui vẻ, vui thích, đẹp lòng, hớn hở: 不悅 Không vui; 學而時習之,不亦悅乎 Học mà thường ôn lại những điều đã học, như thế chẳng vui lắm sao? (Luận ngữ); 大悅 Cả mừng; ② Làm cho vui vẻ; ③ [Yuè] (Họ) Duyệt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
悅 - duyệt
Vui lòng.


近悅遠來 - cận duyệt viễn lai || 悅口 - duyệt khẩu || 悅目 - duyệt mục || 悅耳 - duyệt nhĩ || 悅服 - duyệt phục || 悅心 - duyệt tâm ||